--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mạt cưa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mạt cưa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mạt cưa
+ noun
sawdust
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mạt cưa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mạt cưa"
:
mạt cưa
mắt cá
Lượt xem: 495
Từ vừa tra
+
mạt cưa
:
sawdust
+
him him
:
Be unable to open wide (nói về mắt)Mắt him him vì nắng chói quáHis eyes could not open wide because of too much glare from the sun
+
bay màu
:
Fade
+
thỏa hiệp
:
to reach a compromise
+
quàng
:
to hurry upăn quàng lên!Eat quickly!